Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se survivre


[se survivre]
tự động từ
còn sống mãi, còn lưu danh
Se survivre dans son oeuvre
còn sống mãi trong sự nghiệp của mình
Se survivre dans ses enfants
còn lưu danh trong con cái
còn sống đấy
Cet écrivain se survit, il n'écrit plus rien de bon
nhà văn ấy còn sống đấy, nhưng ông không còn viết được gì hay nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.